CÔNG TY TNHH

THUÊ XE HỢP ĐỒNG HUỲNH GIA

Cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối với chất lượng dịch vụ tốt nhất.

Bảng giá thuê xe hợp đồng tháng 4 chỗ mới nhất năm 2023 (thuê 1 tháng 26 ngày và 22 ngày)

Car Type

Giá/tháng

26 ngày

Từ thứ 2-7

LIMIT

Phát sinh km

Phát sinh giờ

Cuối tuần

100km/10h

Ngày lễ

100km/10h

Thời hạn

Hợp đồng

Giờ/ ngày

Km

Cerato

(4 chỗ đời 2019-2023)

27.000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2,600

6,000

55,000

1.300.000

1.800.000

1 năm

Mazda 3

(4 chỗ đời 2019-2023)

27,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2,600

6,000

55,000

1.700.000

2.500.000

1 năm

Honda city

(4 chỗ đời 2019-2023)

27.000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2,600

6,000

55,000

1.700.000

2.500.000

1 năm

Vios

(4 chỗ đời 2019-2023)

26,500,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2,600

6,000

55,000

1.200.000

1.700.000

1 năm

Car Type

Giá/tháng

22 ngày

Từ thứ 2-6

LIMIT

Phát sinh km

Phát sinh giờ

Cuối tuần

100km/10h

Ngày lễ

100km/10h

Thời hạn

Giờ/ ngày

Km

Cerato

(4 chỗ đời 2019-2023)

25.000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 6)

10h

2,600

6,000

55,000

1.300.000

1.800.000

1 năm

Mazda 3

(4 chỗ đời 2019-2023)

25,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 6)

10h

2,600

6,000

55,000

1.700.000

2.500.000

1 năm

Honda city

(4 chỗ đời 2019-2023)

25.000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 6)

10h

2,600

6,000

55,000

1.700.000

2.500.000

1 năm

Vios

(4 chỗ đời 2019-2023)

24,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 6)

10h

2,600

6,000

55,000

1.200.000

1.700.000

1 năm

 

Bảng giá thuê xe hợp đồng tháng 7 chỗ cập nhật mới nhất năm 2023 (Xe 7 chỗ 26 ngày và 22 ngày)

Car Type

Giá/tháng

26 ngày

Từ thứ 2-7

 

Giới hạn

Phát sinh km

Phát sinh giờ

Cuối tuần

100km/10h

Ngày lễ, tết

100km/10h

Thời hạn hợp đồng

Giờ/ ngày

Km

Carnival Signature

(Đời 2022)

7 chỗ

53,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2600

8,000

65,000

2,000,000

2.800,000

1 năm

Carnival Signature

(Đời 2022)

8 chỗ

53,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2600

8,000

65,000

2,000,000

2,800,000

1 năm

Carnival Premium

(Đời 2022)

7 chỗ

49,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2600

8,000

65,000

2,000,000

2,800,000

1 năm

Kia Sedona

Đời 2019-2021

40,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2600

8,000

60,000

1.600.000

2.500.000

1 năm

Fortuner

(Đời 2019-2022)

30,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2600

6,000

55,000

1,300,000

1,800,000

1 năm

Innova

(Đời 2019-2023)

28,500,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2600

6,000

55,000

1,300,000

1,800,000

1 năm

Car Type

Giá/tháng

26 ngày

Từ thứ 2-6

Giới hạn

Phát sinh km

Phát sinh giờ

Cuối tuần

100km/10h

Ngày lễ, tết

100km/10h

Thời hạn hợp đồng

Giờ/ ngày

Km

Carnival Signature

(Đời 2022)

7 chỗ

48,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 6)

10h

2200

8,000

65,000

2,000,000

2.800,000

1 năm

Carnival Signature

(Đời 2022)

8 chỗ

48,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 6)

10h

2200

8,000

65,000

2,000,000

2,800,000

1 năm

Carnival Premium

(Đời 2022)

7 chỗ

45,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 6)

10h

2200

8,000

65,000

2,000,000

2,800,000

1 năm

Kia Sedona

Đời 2019-2021

35,500,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2200

8,000

60,000

1.600.000

2.500.000

1 năm

Fortuner

(Đời 2019-2022)

27,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2200

6,000

55,000

1,300,000

1,800,000

1 năm

Innova

(Đời 2019-2023)

25,000,000

(Từ thứ 2-6 )

10h

2200

6,000

55,000

1,300,000

1,800,000

1 years

 

Bảng giá thuê xe hợp đồng tháng 16 chỗ mới nhất năm 2023 (Thuê xe 26 ngày và 22 ngày)

Car Type

Giá/tháng

22 ngày

Thứ 2 - 6

LIMIT

Phát sinh km

Phát sinh giờ

Cuối tuần

100km/10h

Ngày lễ, tết

100km/10h

Thời hạn hợp đồng

Giờ/ ngày

Km

Ford Trasit

(xe 16 chỗ 2019-2022)

27,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 6)

10h

2,200

7,000

60,000

1,500,000

2,500,000

1 năm

Solati

(xe 16 chỗ 2019-2022)

27,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 6)

10h

2,200

7,000

60,000

1,500,000

2,500,000

1 năm

Car Type

Giá/tháng

26 ngày

Thứ 2 - 7

LIMIT

Phát sinh km

Phát sinh giờ

Cuối tuần

100km/10h

Ngày lễ, tết

100km/10h

Thời hạn hợp đồng

Giờ/ ngày

Km

Ford Trasit

(xe 16 chỗ 2019-2022)

30,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2,600

7,000

60,000

1,500,000

2,500,000

1 năm

Solati

(xe 16 chỗ 2019-2022)

33,000,000

(Từ thứ 2 đến thứ 7)

10h

2,600

7,000

60,000

1,500,000

2,500,000

1 năm

 

Hotline
top